--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di cư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di cư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di cư
+ verb
to emigrate; to migrate
sự di cư
exidus ; migration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di cư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di cư"
:
di cảo
di chỉ
di cư
dĩ chí
đi cầu
đi củi
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
di cư
:
to emigrate; to migratesự di cưexidus ; migration
+
sờ sẫm
:
như sờ soạng
+
son sẻ
:
Still childless (nói về người vợ)Vóc người son sẻSvelte of stature
+
puissant
:
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường
+
condensed
:
cô đặccondensed milk sữa đặc